Có 4 kết quả:

糟踏 zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ糟蹋 zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ蹧塌 zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ蹧蹋 zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ

1/4

zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 糟蹋[zao1 ta4]

zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to waste
(2) to defile
(3) to abuse
(4) to insult
(5) to defile
(6) to trample on
(7) to wreck
(8) also pr. [zao1 ta5]

zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 糟蹋[zao1 ta4]

zāo tà ㄗㄠ ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 糟蹋[zao1 ta4]